Có 2 kết quả:
封盖 fēng gài ㄈㄥ ㄍㄞˋ • 封蓋 fēng gài ㄈㄥ ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cap
(2) seal
(3) cover
(4) to cover
(5) blocked shot (basketball)
(2) seal
(3) cover
(4) to cover
(5) blocked shot (basketball)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cap
(2) seal
(3) cover
(4) to cover
(5) blocked shot (basketball)
(2) seal
(3) cover
(4) to cover
(5) blocked shot (basketball)
Bình luận 0